STT | CCCD | Mã nghiên cứu sinh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Số hiệu bằng | Số vào sổ | Ngày bảo vệ | Quyết định công nhận học vị và cấp bằng tiến sĩ |
1 | 036184000292 | 13238019 | Ngô Thanh Mai | 20/08/1984 | Nam Định | Nữ | Kinh (Việt) | Việt Nam | QT 002166 | 01-20/VNH | 27/11/2019 | 60/QĐ-VNH ngày 27/03/2020 |
2 | 038184023825 | 14238025 | Trịnh Thị Hạnh | 20/01/1984 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh (Việt) | Việt Nam | QT 002167 | 02-20/VNH | 10/01/2020 | 69/QĐ-VNH ngày 20/04/2020 |
3 | 042183005661 | 15238038 | Trần Thị Thủy | 11/12/1983 | Hà Tĩnh | Nữ | Kinh (Việt) | Việt Nam | QT 002327 | 01-21/VNH | 31/07/2020 | 275/QĐ-VNH ngày 19/11/2020 |
4 | 036079000550 | 16238039 | Vũ Đại An | 18/12/1979 | Nam Định | Nam | Kinh (Việt) | Việt Nam | QT 002328 | 02-21/VNH | 10/07/2020 | 11/QĐ-VNH ngày 08/01/2021 |
5 | 038183040183 | 14238028 | Nguyễn Nhiên Hương | 12/11/1983 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh (Việt) | Việt Nam | QT 002423 | 03-21/VNH | 30/12/2020 | 65/QĐ-VNH ngày 12/04/2021 |
6 | 030182019450 | 15238035 | Vũ Hương Lan | 03/10/1982 | Hải Dương | Nữ | Kinh (Việt) | Việt Nam | QT 002504 | 01-22/VNH | 08/10/2021 | 37/QĐ-VNH ngày 26/01/2022 |
7 | 036178002195 | 17238043 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 16/04/1978 | Nam Định | Nữ | Kinh (Việt) | Việt Nam | QT 002525 | 02-22/VNH | 16/10/2021 | 53/QĐ-VNH ngày 14/02/2022 |
8 | 001179024293 | 16238040 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 08/10/1979 | Hà Nội | Nữ | Kinh (Việt) | Việt Nam | QT 002506 | 03-22/VNH | 16/10/2021 | 53/QĐ-VNH ngày 14/02/2022 |
9 | 038080017177 | 15238037 | Nguyễn Đình Nghĩa | 23/09/1980 | Thanh Hóa | Nam | Kinh (Việt) | Việt Nam | QT 002507 | 04-22/VNH | 23/11/2021 | 78/QĐ-VNH ngày 10/03/2022 |
10 | 037085013152 | 13238009 | Đặng Ngọc Hà | 09/12/1985 | Ninh Bình | Nam | Kinh (Việt) | Việt Nam | QT 002508 | 05-22/VNH | 05/10/2021 | 90/QĐ-VNH ngày 24/3/2022 |
11 | 010187003028 | 14238031 | Quản Minh Phương | 11/02/1987 | Lào Cai | Nam | Kinh (Việt) | Việt Nam | QT 002683 | 06-22/VNH | 10/01/2022 | 158/QĐ-VNH ngày 10/5/2022 |
12 | 001079008000 | 14238026 | Đỗ Danh Huấn | 17/10/1979 | Hà Nội | Nam | Kinh (Việt) | Việt Nam | QT 002807 | 01-23/VNH | 06/09/2022 | 315/QĐ-VNH ngày 14/8/2023 |
13 | 083092011218 | 20238046 | Chung Lê Khang | 15/02/1992 | Bến Tre | Nam | Kinh (Việt) | Việt Nam | QT 002936 | 01-24/VNH | 17/10/2023 | 55/QĐ-VNH ngày 15/02/2024 |
14 | 019176009679 | 19238044 | Phạm Thị Nhạn | 26/10/1976 | Thái Nguyên | Nữ | Kinh (Việt) | Việt Nam | QT 003052 | 02-24/VNH | 28/05/2024 | 318/QĐ-VNH ngày 30/9/2024 |
15 | 022179010558 | 20238047 | Bùi Thu Thủy | 20/06/1979 | Quảng Ninh | Nữ | Kinh (Việt) | Việt Nam | QT 003053 | 03-24/VNH | 20/06/2024 | 343/QĐ-VNH ngày 22/10/2024 |
16 | 030179008578 | 19238045 | Hoàng Thị Thêm | 08/01/1979 | Hải Dương | Nữ | Kinh (Việt) | Việt Nam | QT 003054 | 04-24/VNH | 08/06/2024 | 381/QĐ-VNH ngày 12/11/2024 |
Tác giả: spadmin
Những tin cũ hơn