| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Số vào sổ | Quyết định cấp chứng nhận |
| 1 | Đào Đức Cường | 08/02/1981 | Hưng Yên | Số vào sổ: 01-25/BSKT-VNH | 154/QĐ-VNH ngày 21/4/2025 |
| 2 | Phạm Minh Thắng | 12/07/1981 | Quảng Ninh | Số vào sổ: 02-25/BSKT-VNH | 154/QĐ-VNH ngày 21/4/2025 |
| 3 | Nguyễn Hoài Thu | 25/11/1985 | Vĩnh Phúc | Số vào sổ: 03-25/BSKT-VNH | 154/QĐ-VNH ngày 21/4/2025 |
| 4 | Phùng Thị Vân Trang | 07/04/1983 | Quảng Ninh | Số vào sổ: 04-25/BSKT-VNH | 154/QĐ-VNH ngày 21/4/2025 |
| 5 | Liu Han Wei | 04/08/1987 | Đài Loan, Trung Quốc | Số vào sổ: 05-25/BSKT-VNH | 154/QĐ-VNH ngày 21/4/2025 |
| 6 | Jeon JiHyun | 02/03/1971 | Ninh Bình | Số vào sổ: 06-25/BSKT-VNH | 294/QĐ-VNH ngày 03/7/2025 |
| 7 | Jun Jung-Sook | 13/01/1974 | Quảng Ninh | Số vào sổ: 07-25/BSKT-VNH | 294/QĐ-VNH ngày 03/7/2025 |
| 8 | Nguyễn Thị Lệ Hoa | 01/03/1982 | Hưng Yên | Số vào sổ: 08-25/BSKT-VNH | 412/QĐ-VNH ngày 15/9/2025 |
| 9 | Phạm Thị Thúy Hằng | 23/09/1991 | Thanh Hóa | Số vào sổ: 09-25/BSKT-VNH | 412/QĐ-VNH ngày 15/9/2025 |
| 10 | Lê Nguyễn Hạnh Phước | 03/10/1981 | Thành phố Huế | Số vào sổ: 10-25/BSKT-VNH | 412/QĐ-VNH ngày 15/9/2025 |
| 11 | Lu DongPing | 21/12/1986 | Trung Quốc | Số vào sổ: 11-25/BSKT-VNH | 412/QĐ-VNH ngày 15/9/2025 |
| 12 | Hoàng Thị Thẻ | 20/10/1988 | Tuyên Quang | Số vào sổ: 12-25/BSKT-VNH | 412/QĐ-VNH ngày 15/9/2025 |
Tác giả: spadmin
Những tin cũ hơn