STT | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh Nơi sinh |
Điểm xét hồ sơ | Điểm Đề cương nghiên cứu |
Tổng điểm |
1 | Kim Min Chul | 28/6/1985 Hàn Quốc |
41.2 | 35.4 | 76.6 |
2 | Li JinQiao | 30/3/1997 Trung Quốc |
39 | 38 | 77 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn