STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Số CMND/ Số hộ chiếu | Bằng, bảng điểm ĐH | Bằng, bảng điểm ThS | Chuyên ngành dự tuyển | Miễn NN | Bổ túc KT |
1 | Cai Li Chao | 26/10/1980 | Nam | EC2801086 | Việt Nam học | Việt Nam học | Việt Nam học | Miễn | Không |
2 | Qin Yu Qiao | 01/02/1985 | Nam | E6429099 | Việt Nam học | Việt Nam học | Việt Nam học | Miễn | Không |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn